🔍
Search:
ĐƯA LÊN SÂN KHẤU
🌟
ĐƯA LÊN SÂN KH…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
공연을 하다.
1
ĐƯA LÊN SÂN KHẤU:
Biểu diễn.
-
Động từ
-
1
사람을 무대 등에 나타나게 하다.
1
ĐƯA LÊN SÂN KHẤU:
Làm cho người nào đó xuất hiện trên sân khấu.
-
2
중요한 일이나 분야에서 새로운 사물이나 인물, 현상을 세상에 처음으로 나타나게 하다.
2
CHO RA MẮT, CHO RA ĐỜI:
Làm cho sự vật, nhân vật hay hiện tượng mới trong lĩnh vực hoặc sự việc quan trọng được xuất hiện lần đầu tiên trên thế gian.
-
3
소설, 연극, 영화 등에 어떤 인물을 나타나게 하다.
3
CHO GÓP MẶT, CHO XUẤT HIỆN:
Làm cho nhân vật nào đó xuất hiện trong tiểu thuyết, kịch nói, phim ảnh...